Có 2 kết quả:

七嘴八张 qī zuǐ bā zhāng ㄑㄧ ㄗㄨㄟˇ ㄅㄚ ㄓㄤ七嘴八張 qī zuǐ bā zhāng ㄑㄧ ㄗㄨㄟˇ ㄅㄚ ㄓㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 七嘴八舌[qi1 zui3 ba1 she2]

Từ điển Trung-Anh

see 七嘴八舌[qi1 zui3 ba1 she2]